--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kỹ nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kỹ nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỹ nữ
+ noun
courtesan; prostitute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỹ nữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kỹ nữ"
:
kè nhè
ké né
kèm nhèm
kèo nèo
kẻo nữa
kêu nài
khác nào
khạc nhổ
khái niệm
khám nhà
more...
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
kỹ nữ
:
courtesan; prostitute